Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, luôn tự hào với những di sản lịch sử thấm đẫm hồn cốt dân tộc. Nằm ngay giữa lòng thành phố, tại số 58 phố Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Văn Miếu – Quốc Tử Giám hiện lên như một báu vật sống động, là ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam và biểu tượng của truyền thống hiếu học. Được xây dựng từ năm 1070 dưới triều Lý, quần thể di tích rộng 54.331 m² này không chỉ là nơi thờ tự Nho giáo mà còn là trung tâm giáo dục đào tạo hiền tài qua hàng thế kỷ. Năm 2010, 82 bia tiến sĩ tại đây được UNESCO công nhận là Di sản Tư liệu Thế giới, khẳng định giá trị toàn cầu của nó. Hàng năm, Văn Miếu thu hút hàng triệu du khách trong và ngoài nước, đặc biệt là học sinh, sinh viên tìm đến để cầu mong thành đạt. Trong bối cảnh năm 2025, với các sự kiện văn hóa sôi động, nơi đây tiếp tục là điểm đến không thể bỏ lỡ cho những ai yêu mến lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Văn Miếu – Quốc Tử Giám ra đời trong bối cảnh triều Lý đang trên đà hưng thịnh, khi Nho giáo dần trở thành nền tảng tư tưởng cai trị. Năm 1070, vua Lý Thánh Tông cho xây dựng Văn Miếu để thờ Khổng Tử, Chu Công Đản và các vị Tứ Phối (Nhan Hồi, Tử Tư, Mạnh Tử, Tăng Sâm), đồng thời đắp tượng Khổng Tử và tổ chức tế lễ bốn mùa. Đây là nơi đầu tiên ở Việt Nam tôn vinh đạo học Nho giáo, đồng thời cho Hoàng thái tử và các con vua học tập. Chỉ sáu năm sau, năm 1076, vua Lý Nhân Tông mở rộng thành Quốc Tử Giám – trường đại học quốc gia đầu tiên, chuyên đào tạo con em hoàng tộc và quan lại, với chương trình học tập trung vào kinh điển Nho gia.
Qua các triều đại, Văn Miếu không ngừng phát triển. Đến thời Trần (1253), vua Trần Thái Tông đổi tên thành Quốc Tử Viện, mở cửa tiếp nhận con em thường dân tài năng, đánh dấu bước chuyển mình từ giáo dục quý tộc sang bình dân hóa. Nhà giáo nổi tiếng Chu Văn An từng giữ chức Quốc tử giám tư nghiệp dưới thời Trần Minh Tông, góp phần nâng tầm trường học thành lò luyện nhân tài cho triều đình. Thời Hậu Lê, đặc biệt dưới Lê Thánh Tông (1484-1487), 10 bia tiến sĩ đầu tiên được dựng để vinh danh các thủ khoa khoa bảng, mở đầu cho bộ sưu tập 82 bia đá quý giá sau này. Triều Nguyễn tiếp tục sửa chữa, năm 1805 vua Gia Long cho xây Khuê Văn Các, và đổi tên thành Văn Miếu Hà Nội. Tuy nhiên, năm 1947, thực dân Pháp nã đại bác phá hủy phần lớn Quốc Tử Giám, chỉ còn lại nền móng. Sau ngày độc lập, di tích được phục hồi dần, với Nhà Thái Học được xây mới năm 1999-2000 theo kiến trúc cổ. Ngày 28/12/1962, Văn Miếu được xếp hạng Di tích lịch sử – văn hóa quốc gia, và đến năm 2012 trở thành Di tích quốc gia đặc biệt.
Hành trình gần 1.000 năm của Văn Miếu không chỉ là câu chuyện giáo dục mà còn phản ánh sự kiên cường của dân tộc trước chiến tranh và thời gian. Từ nơi đào tạo quan lại Nho học, nó trở thành biểu tượng tôn vinh hiền tài, với hơn 1.305 tiến sĩ được ghi danh trên bia đá – những tên tuổi lẫy lừng như Nguyễn Trãi, Lê Quý Đôn, góp phần xây dựng đất nước.
Văn Miếu – Quốc Tử Giám được thiết kế theo lối kiến trúc cung đình Việt Nam, bố cục theo trục Bắc – Nam nghiêm trang, chia thành năm khu vực chính, ngăn cách bởi tường gạch vồ cao và các cổng uy nghi. Toàn bộ quần thể mang phong cách Hậu Lê – đầu Nguyễn, với vật liệu chủ yếu là gạch Bát Tràng, ngói mũi hài và gỗ lim chạm khắc tinh xảo, tạo nên không gian tĩnh lặng, trang nghiêm.
Bước qua Văn Miếu Môn – cổng Tam Quan hai tầng ba cửa với họa tiết lưỡng long chầu nguyệt – du khách sẽ chào đón bởi Hồ Văn (hay Hồ Giám) rộng 12.297 m², mặt nước phẳng lặng phản chiếu trời xanh, bên cạnh là gò Kim Châu với bia tu sửa thời Tự Đức. Tiếp nối là Đại Trung Môn ba gian lợp ngói mũi hài, đỉnh mái hình cá chép vượt vũ môn tượng trưng cho học trò vượt khó. Điểm nhấn nổi bật là Khuê Văn Các – lầu vuông hai tầng tám mái cao 9 thước, xây năm 1805, với bốn trụ gạch trạm hoa văn rồng phượng, cửa sổ hình tròn như sao Khuê (sao chủ quản văn chương). Phía trên là hai cửa nhỏ Bí Văn Môn (cửa giữ bí mật văn chương) và Súc Văn Môn (cửa nuôi dưỡng văn học), tạo nên biểu tượng quen thuộc của Hà Nội.
Vào sâu hơn, Vườn Bia Tiến Sĩ với 82 bia đá xanh từ núi An Hoạch (Thanh Hóa), dựng trên lưng rùa đá uy nghiêm, ghi danh tiến sĩ từ năm 1442 đến 1779 qua ba đợt: 10 bia thời Hồng Đức, 25 bia thời Thịnh Đức và 21 bia thời Vĩnh Thịnh. Mỗi bia là một tác phẩm nghệ thuật, khắc chữ Hán tinh tế, được che bởi tám nhà mái đao. Bên cạnh là Giếng Thiên Quang hình vuông (tượng trưng đất trời), bao quanh hành lang đá ong, nơi xưa học trò tắm gội tri thức.
Phần nội tự gồm Đại Thành Môn ba gian sơn son thếp vàng, Đại Bái Đường chín gian với hương án tế Khổng Tử, và Điện Đại Thành thờ chính vị Thánh Nho cùng Thập Triết, Tứ Phối. Hai dãy Tả Vu – Hữu Vu mỗi bên chín gian, dùng làm nơi giảng bài và nghỉ ngơi. Phía sau là Quốc Tử Giám với Đền Khải Thánh thờ phụ mẫu Khổng Tử (xây lại sau 1946) và Nhà Thái Học phục dựng, trưng bày hiện vật giáo dục cổ như sách Nho, bút lông, nghiên mực. Toàn bộ kiến trúc không chỉ đẹp về hình thức mà còn mang triết lý âm dương ngũ hành, hài hòa giữa hồ nước, vườn cây và các công trình đá gỗ.
Văn Miếu không chỉ là di tích mà còn là linh hồn của truyền thống hiếu học Việt Nam, tôn vinh giá trị “Tôn sư trọng đạo” và “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Nơi đây thờ ba vị vua anh minh (Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông) bên cạnh Khổng Tử, nhắc nhở thế hệ trẻ về tinh thần vượt khó như cá chép hóa rồng. Hàng năm, vào tháng Giêng, không khí nhộn nhịp với lễ xin chữ thư pháp từ các ông đồ, du khách chen chúc viết những lời chúc “An khang thịnh vượng” trên giấy đỏ. Trung tâm Hoạt động Văn hóa Khoa học thường tổ chức hội thảo, triển lãm, biểu diễn văn nghệ truyền thống, và chương trình học chữ Hán, làm sách cổ.
Năm 2025, du khách có thể trải nghiệm tour đêm từ 18h30 đến 21h30, với show 3D Mapping “Tinh Hoa Đạo Học” lúc 19h45 và 20h45, tái hiện hành trình ngàn năm qua ánh sáng laser và âm nhạc, kéo dài 20-30 phút. Đặc biệt, từ 23/11 đến 7/12/2025, triển lãm tại Nhà Tiền Đường và Sân Thái Học giới thiệu di sản Nho học, thu hút đông đảo tham gia.